Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八方支持
Pinyin: bā fāng zhī chí
Meanings: Sự hỗ trợ đến từ mọi hướng., Support coming from all directions., 形容各方面都支持、援助。[例]一方有难,~。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 八, 丿, 亠, 𠃌, 十, 又, 寺, 扌
Chinese meaning: 形容各方面都支持、援助。[例]一方有难,~。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh mức độ hỗ trợ toàn diện.
Example: 这个项目有八方支持。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù yǒu bā fāng zhī chí 。
Tiếng Việt: Dự án này có sự hỗ trợ từ mọi phía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự hỗ trợ đến từ mọi hướng.
Nghĩa phụ
English
Support coming from all directions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容各方面都支持、援助。[例]一方有难,~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế