Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 391 đến 420 của 12077 tổng từ

临行
lín xíng
Trước lúc khởi hành, gần thời điểm đi đâ...
临门
lín mén
Sát cửa, ở ngay trước cửa hoặc lối vào.
临阵
lín zhèn
Trước trận chiến, sát thời điểm xảy ra s...
丸剂
wán jì
Thuốc viên, dạng thuốc tròn nhỏ dễ nuốt.
义不容辞
yì bù róng cí
Vì nghĩa vụ mà không thể từ chối
义兴
Yì Xīng
Tên một địa danh ở tỉnh Giang Tô, Trung ...
义卖
yì mài
Bán hàng gây quỹ từ thiện.
义愤
yì fèn
Sự tức giận vì lẽ phải bị vi phạm.
义气
yì qì
Tinh thần trượng nghĩa, sẵn sàng giúp đỡ...
义郎
yì láng
Người đàn ông tốt bụng, trượng nghĩa.
为主
wéi zhǔ
Là chủ yếu, lấy cái gì làm chính.
为患
wéi huàn
Trở thành mối họa, gây ra nguy hiểm hoặc...
为所欲为
wéi suǒ yù wéi
Muốn làm gì thì làm, hành động tùy tiện,...
为时过早
wéi shí guò zǎo
Quá sớm để đưa ra kết luận hoặc quyết đị...
为期不远
wéi qī bù yuǎn
Thời gian không còn xa nữa.
为民除害
wèi mín chú hài
Loại bỏ tai họa, mối nguy hiểm cho dân c...
为限
wéi xiàn
Làm giới hạn, đặt ra giới hạn
为首
wéi shǒu
Đứng đầu, dẫn đầu một nhóm hoặc tổ chức.
主上
zhǔ shàng
Chỉ bậc quân vương, hoàng đế
主丧
zhǔ sàng
Chủ trì tang lễ
主从
zhǔ cóng
Mối quan hệ giữa chủ và tớ, chủ và phụ
主体
zhǔ tǐ
Chủ thể, phần chính, đối tượng chính
主使
zhǔ shǐ
Chủ mưu, người đứng sau xúi giục hoặc ra...
主凶
zhǔ xiōng
Kẻ cầm đầu, thủ phạm chính trong một vụ ...
主办
zhǔ bàn
Tổ chức hoặc chịu trách nhiệm chính về m...
主厨
zhǔ chú
Đầu bếp chính trong nhà hàng hoặc quán ă...
主唱
zhǔ chàng
Ca sĩ chính trong ban nhạc hoặc nhóm nhạ...
主婚
zhǔ hūn
Người chủ trì hôn lễ, thường là cha mẹ h...
主宰
zhǔ zǎi
Chi phối, thống trị / Người nắm quyền lự...
主导
zhǔ dǎo
Chi phối, dẫn dắt hoặc đóng vai trò quan...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...