Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主宰

Pinyin: zhǔ zǎi

Meanings: Người hoặc lực lượng kiểm soát tất cả sự việc; nắm quyền tối cao., A person or force that controls everything; holds supreme power., ①主管;支配。[例]主宰世界。*②起支配、控制作用的力量。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 土, 宀, 辛

Chinese meaning: ①主管;支配。[例]主宰世界。*②起支配、控制作用的力量。

Grammar: Có thể làm động từ (nghĩa là kiểm soát) hoặc danh từ (ý chỉ vị thần hay sức mạnh cai quản).

Example: 命运由自己主宰。

Example pinyin: mìng yùn yóu zì jǐ zhǔ zǎi 。

Tiếng Việt: Số phận do chính mình quyết định.

主宰
zhǔ zǎi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hoặc lực lượng kiểm soát tất cả sự việc; nắm quyền tối cao.

A person or force that controls everything; holds supreme power.

主管;支配。主宰世界

起支配、控制作用的力量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主宰 (zhǔ zǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung