Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义卖
Pinyin: yì mài
Meanings: Bán hàng gây quỹ từ thiện., Charity sale to raise funds., ①高于市价出售捐献物品,目的是为正义和公共利益事业筹款。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丶, 乂, 买, 十
Chinese meaning: ①高于市价出售捐献物品,目的是为正义和公共利益事业筹款。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các hoạt động cộng đồng nhằm mục đích từ thiện.
Example: 学校组织了一场义卖活动。
Example pinyin: xué xiào zǔ zhī le yì chǎng yì mài huó dòng 。
Tiếng Việt: Trường học tổ chức một hoạt động bán hàng gây quỹ từ thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán hàng gây quỹ từ thiện.
Nghĩa phụ
English
Charity sale to raise funds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高于市价出售捐献物品,目的是为正义和公共利益事业筹款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!