Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义愤

Pinyin: yì fèn

Meanings: Sự tức giận vì lẽ phải bị vi phạm., Righteous indignation caused by the violation of justice., ①基于正义公理激发的愤怒或对非正义的事情引起的愤慨。[例]满腔义愤。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丶, 乂, 忄, 贲

Chinese meaning: ①基于正义公理激发的愤怒或对非正义的事情引起的愤慨。[例]满腔义愤。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ cảm xúc dâng trào khi chứng kiến điều sai trái.

Example: 他对这种不公正现象感到义愤。

Example pinyin: tā duì zhè zhǒng bù gōng zhèng xiàn xiàng gǎn dào yì fèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy phẫn nộ trước hiện tượng bất công này.

义愤
yì fèn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tức giận vì lẽ phải bị vi phạm.

Righteous indignation caused by the violation of justice.

基于正义公理激发的愤怒或对非正义的事情引起的愤慨。满腔义愤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义愤 (yì fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung