Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主婚

Pinyin: zhǔ hūn

Meanings: Người chủ trì hôn lễ, thường là cha mẹ hoặc người lớn tuổi., To preside over a wedding, usually referring to parents or elders., ①主持结婚典礼仪式。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 土, 女, 昏

Chinese meaning: ①主持结婚典礼仪式。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đám cưới truyền thống.

Example: 父亲为主婚人。

Example pinyin: fù qīn wéi zhǔ hūn rén 。

Tiếng Việt: Cha là người chủ trì hôn lễ.

主婚
zhǔ hūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chủ trì hôn lễ, thường là cha mẹ hoặc người lớn tuổi.

To preside over a wedding, usually referring to parents or elders.

主持结婚典礼仪式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主婚 (zhǔ hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung