Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为时过早

Pinyin: wéi shí guò zǎo

Meanings: Quá sớm để đưa ra kết luận hoặc quyết định., Too early to draw conclusions or make decisions., ①不适时;还早了点。[例]现在下结论为时过早。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 为, 寸, 日, 辶, 十

Chinese meaning: ①不适时;还早了点。[例]现在下结论为时过早。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phản bác một nhận định nào đó khi chưa đủ dữ kiện.

Example: 现在说他已经成功还为时过早。

Example pinyin: xiàn zài shuō tā yǐ jīng chéng gōng hái wéi shí guò zǎo 。

Tiếng Việt: Bây giờ nói rằng anh ấy đã thành công thì còn quá sớm.

为时过早
wéi shí guò zǎo
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá sớm để đưa ra kết luận hoặc quyết định.

Too early to draw conclusions or make decisions.

不适时;还早了点。现在下结论为时过早

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

为时过早 (wéi shí guò zǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung