Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主办
Pinyin: zhǔ bàn
Meanings: Tổ chức hoặc chịu trách nhiệm chính về một sự kiện, hoạt động., To organize or take primary responsibility for an event or activity., ①主持办理。[例]展览会将由外贸部主办。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 亠, 土, 八, 力
Chinese meaning: ①主持办理。[例]展览会将由外贸部主办。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản hành chính hoặc thương mại.
Example: 这个活动由我们公司主办。
Example pinyin: zhè ge huó dòng yóu wǒ men gōng sī zhǔ bàn 。
Tiếng Việt: Hoạt động này do công ty chúng tôi tổ chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chức hoặc chịu trách nhiệm chính về một sự kiện, hoạt động.
Nghĩa phụ
English
To organize or take primary responsibility for an event or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主持办理。展览会将由外贸部主办
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!