Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临门
Pinyin: lín mén
Meanings: Sát cửa, ở ngay trước cửa hoặc lối vào., Close to the door, right in front of the entrance., ①降临家门。[例]喜事临门。[例]稀客临门。*②(球员)带球至球门前。[例]临门起脚劲射,球进了。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 门
Chinese meaning: ①降临家门。[例]喜事临门。[例]稀客临门。*②(球员)带球至球门前。[例]临门起脚劲射,球进了。
Grammar: Có thể dùng cả trong nghĩa thực (vị trí) lẫn nghĩa bóng (cơ hội, thời điểm).
Example: 临门一脚,决定了比赛的胜负。
Example pinyin: lín mén yì jiǎo , jué dìng le bǐ sài de shèng fù 。
Tiếng Việt: Pha bóng quyết định ngay trước khung thành đã định đoạt kết quả trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sát cửa, ở ngay trước cửa hoặc lối vào.
Nghĩa phụ
English
Close to the door, right in front of the entrance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降临家门。喜事临门。稀客临门
(球员)带球至球门前。临门起脚劲射,球进了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!