Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 临终

Pinyin: lín zhōng

Meanings: Gần thời điểm qua đời, giai đoạn cuối cùng của cuộc đời., Near the time of death, the final stage of life., ①人即将死亡。[例]临终嘱咐。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 冬, 纟

Chinese meaning: ①人即将死亡。[例]临终嘱咐。

Grammar: Thường đứng trước các danh từ hoặc động từ biểu thị hành động cuối đời (例如: 临终遗言 - di ngôn cuối đời).

Example: 他在临终时留下了一句感人的话。

Example pinyin: tā zài lín zhōng shí liú xià le yí jù gǎn rén de huà 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã để lại một câu nói cảm động khi sắp qua đời.

临终
lín zhōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần thời điểm qua đời, giai đoạn cuối cùng của cuộc đời.

Near the time of death, the final stage of life.

人即将死亡。临终嘱咐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

临终 (lín zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung