Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义不容辞
Pinyin: yì bù róng cí
Meanings: Vì nghĩa vụ mà không thể từ chối, Unable to refuse due to duty or moral obligation, 取容讨好。为追求正义而不取悦于人。指人刚直不阿。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丶, 乂, 一, 宀, 谷, 舌, 辛
Chinese meaning: 取容讨好。为追求正义而不取悦于人。指人刚直不阿。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức.
Example: 帮助他是我的义不容辞的责任。
Example pinyin: bāng zhù tā shì wǒ de yì bù róng cí de zé rèn 。
Tiếng Việt: Giúp đỡ anh ấy là trách nhiệm không thể từ chối của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vì nghĩa vụ mà không thể từ chối
Nghĩa phụ
English
Unable to refuse due to duty or moral obligation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取容讨好。为追求正义而不取悦于人。指人刚直不阿。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế