Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为期不远
Pinyin: wéi qī bù yuǎn
Meanings: Thời gian không còn xa nữa., Not far away in time; the time is approaching soon., 为作为;期日期,期限。指快到规定或算定的日子。[出处]毛泽东《在新政治协商会议筹备会上的讲话》“肃清这一部分残余敌军,还需要一些时间,但已为期不远了。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 为, 其, 月, 一, 元, 辶
Chinese meaning: 为作为;期日期,期限。指快到规定或算定的日子。[出处]毛泽东《在新政治协商会议筹备会上的讲话》“肃清这一部分残余敌军,还需要一些时间,但已为期不远了。”
Grammar: Dùng để mô tả một sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần.
Example: 离毕业的日子为期不远了。
Example pinyin: lí bì yè de rì zi wéi qī bù yuǎn le 。
Tiếng Việt: Ngày tốt nghiệp không còn xa nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian không còn xa nữa.
Nghĩa phụ
English
Not far away in time; the time is approaching soon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为作为;期日期,期限。指快到规定或算定的日子。[出处]毛泽东《在新政治协商会议筹备会上的讲话》“肃清这一部分残余敌军,还需要一些时间,但已为期不远了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế