Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丸剂

Pinyin: wán jì

Meanings: Thuốc viên, dạng thuốc tròn nhỏ dễ nuốt., Pills, small round medications that are easy to swallow., 面对清风明月。形容所处的景色非常容易引发人的思绪。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丶, 九, 刂, 齐

Chinese meaning: 面对清风明月。形容所处的景色非常容易引发人的思绪。

Grammar: Dùng để chỉ dạng bào chế thuốc cụ thể trong y học. Thường xuất hiện cùng với từ liên quan đến y tế.

Example: 医生开了一些丸剂给他。

Example pinyin: yī shēng kāi le yì xiē wán jì gěi tā 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê một số loại thuốc viên cho anh ấy.

丸剂
wán jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc viên, dạng thuốc tròn nhỏ dễ nuốt.

Pills, small round medications that are easy to swallow.

面对清风明月。形容所处的景色非常容易引发人的思绪。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...