Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3421 đến 3450 của 12077 tổng từ

守夜
shǒu yè
Canh gác ban đêm, thức khuya để trông co...
守岁
shǒu suì
Thức đêm giao thừa để đón năm mới (phong...
守护
shǒu hù
Bảo vệ, giữ gìn
守旧
shǒu jiù
Bảo thủ, không chịu thay đổi.
守望
shǒu wàng
Canh gác, trông nom.
守约
shǒu yuē
Giữ lời hứa, tuân thủ cam kết.
守职
shǒu zhí
Giữ đúng chức trách, nhiệm vụ được giao.
守节
shǒu jié
Giữ lòng trung thành, kiên định với danh...
守身
shǒu shēn
Giữ gìn bản thân, đặc biệt là danh dự và...
安分
ān fèn
Yên phận, không tham lam hay vượt quá gi...
安危
ān wēi
An nguy, sự an toàn và nguy hiểm.
安培
ān péi
Ampere (đơn vị đo cường độ dòng điện).
安妥
ān tuǒ
Yên ổn, thỏa đáng.
安家
ān jiā
An cư, lập gia đình.
安营下寨
ān yíng xià zhài
Dựng trại đóng quân (thường dùng trong n...
安营扎寨
ān yíng zhā zhài
Dựng trại và cắm trại (giống nghĩa với 安...
安适
ān shì
Thoải mái, dễ chịu
安闲
ān xián
Thảnh thơi, thư thái
安闲自在
ān xián zì zài
Thảnh thơi, tự do tự tại không bị ràng b...
安闲自得
ān xián zì dé
Thảnh thơi và hài lòng với cuộc sống hiệ...
sòng
Tên triều đại Tống trong lịch sử Trung Q...
完了
wán liǎo
Xong rồi, hết rồi
完人
wán rén
Người hoàn hảo (không có khuyết điểm).
完善
wán shàn
Hoàn thiện, làm cho tốt hơn, đầy đủ và h...
完备
wán bèi
Hoàn chỉnh, đầy đủ
完婚
wán hūn
Hoàn thành hôn lễ (kết hôn).
完工
wán gōng
Hoàn thành công trình.
完满
wán mǎn
Hoàn hảo, viên mãn.
完税
wán shuì
Hoàn thành nghĩa vụ thuế.
完稿
wán gǎo
Hoàn thành bản thảo.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...