Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sòng

Meanings: Tên triều đại Tống trong lịch sử Trung Quốc, The Song dynasty in Chinese history., ①用本义。[据]宋,居也。——《说文》。段玉裁注:“此义未见经传,名子者不以国,而鲁定公名宋,则必取其本义也。”[例]郑公子宋字子公。——《左传·宣公四年》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 宀, 木

Chinese meaning: ①用本义。[据]宋,居也。——《说文》。段玉裁注:“此义未见经传,名子者不以国,而鲁定公名宋,则必取其本义也。”[例]郑公子宋字子公。——《左传·宣公四年》。

Hán Việt reading: tống

Grammar: Danh từ riêng chỉ tên một thời kỳ lịch sử, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc học thuật.

Example: 宋朝是中国历史上一个重要的朝代。

Example pinyin: sòng cháo shì zhōng guó lì shǐ shàng yí gè zhòng yào de cháo dài 。

Tiếng Việt: Nhà Tống là một triều đại quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.

sòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên triều đại Tống trong lịch sử Trung Quốc

tống

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The Song dynasty in Chinese history.

用本义。[据]宋,居也。——《说文》。段玉裁注

“此义未见经传,名子者不以国,而鲁定公名宋,则必取其本义也。”郑公子宋字子公。——《左传·宣公四年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宋 (sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung