Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守丧
Pinyin: shǒu sāng
Meanings: Thủ tang, ở tang lễ trong thời gian quy định khi có người thân qua đời., To observe a mourning period after the death of a family member., ①守灵。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 寸, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌
Chinese meaning: ①守灵。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tang lễ và văn hóa truyền thống.
Example: 他在父亲去世后守丧三个月。
Example pinyin: tā zài fù qīn qù shì hòu shǒu sàng sān gè yuè 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ở tang ba tháng sau khi cha mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủ tang, ở tang lễ trong thời gian quy định khi có người thân qua đời.
Nghĩa phụ
English
To observe a mourning period after the death of a family member.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守灵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!