Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守业

Pinyin: shǒu yè

Meanings: Giữ vững sự nghiệp của tổ tiên, duy trì công việc của gia tộc., To maintain the family business or legacy., ①保持住前人所创立的事业。[例]创业难,守业更难。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 宀, 寸, 一

Chinese meaning: ①保持住前人所创立的事业。[例]创业难,守业更难。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc bảo tồn những gì đã được tạo ra bởi thế hệ trước.

Example: 他继承了父亲的公司,决心好好守业。

Example pinyin: tā jì chéng le fù qīn de gōng sī , jué xīn hǎo hǎo shǒu yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy kế thừa công ty của cha và quyết tâm giữ gìn sự nghiệp.

守业
shǒu yè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ vững sự nghiệp của tổ tiên, duy trì công việc của gia tộc.

To maintain the family business or legacy.

保持住前人所创立的事业。创业难,守业更难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守业 (shǒu yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung