Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守分
Pinyin: shǒu fèn
Meanings: Giữ đúng phận sự, không vượt quá giới hạn cho phép., To remain within one’s proper bounds or role., ①安分;守本分。[例]务农守分。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 宀, 寸, 八, 刀
Chinese meaning: ①安分;守本分。[例]务农守分。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh đạo đức hoặc xã hội.
Example: 她为人谦和,一向守分。
Example pinyin: tā wèi rén qiān hé , yí xiàng shǒu fēn 。
Tiếng Việt: Cô ấy là người khiêm tốn, luôn giữ đúng phận sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ đúng phận sự, không vượt quá giới hạn cho phép.
Nghĩa phụ
English
To remain within one’s proper bounds or role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安分;守本分。务农守分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!