Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安闲自得
Pinyin: ān xián zì dé
Meanings: Thảnh thơi và hài lòng với cuộc sống hiện tại., Contentedly at ease; feeling satisfied with one’s peaceful life., 自得自己感到舒适。安静清闲,感到非常舒适。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·蔡瑞虹忍辱报仇》“不如在家安闲自在,快活过了日子,却去讨这样烦恼吃!”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 女, 宀, 木, 门, 自, 㝵, 彳
Chinese meaning: 自得自己感到舒适。安静清闲,感到非常舒适。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·蔡瑞虹忍辱报仇》“不如在家安闲自在,快活过了日子,却去讨这样烦恼吃!”
Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý tích cực, kết hợp giữa sự ung dung và sự thỏa mãn nội tâm.
Example: 他在乡下过着安闲自得的生活。
Example pinyin: tā zài xiāng xià guò zhe ān xián zì dé de shēng huó 。
Tiếng Việt: Ông ấy sống cuộc đời thảnh thơi và hài lòng ở vùng nông thôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảnh thơi và hài lòng với cuộc sống hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Contentedly at ease; feeling satisfied with one’s peaceful life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自得自己感到舒适。安静清闲,感到非常舒适。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·蔡瑞虹忍辱报仇》“不如在家安闲自在,快活过了日子,却去讨这样烦恼吃!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế