Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安危
Pinyin: ān wēi
Meanings: An nguy, sự an toàn và nguy hiểm., Safety and danger; security and risk., 安于本分,对自己所得到的待遇知道满足。[出处]宋·洪迈《容斋随笔·三笔·人当知足》“其安分知足之意终身不渝。”[例]这吴推官若是~的人,这也尽叫是快活的了。——清·西周生《醒世姻缘传》第九十一回。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 宀, 㔾, 厃
Chinese meaning: 安于本分,对自己所得到的待遇知道满足。[出处]宋·洪迈《容斋随笔·三笔·人当知足》“其安分知足之意终身不渝。”[例]这吴推官若是~的人,这也尽叫是快活的了。——清·西周生《醒世姻缘传》第九十一回。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến tình huống nguy cấp hoặc lời nhắc nhở.
Example: 大家都要注意自己的安危。
Example pinyin: dà jiā dōu yào zhù yì zì jǐ de ān wēi 。
Tiếng Việt: Mọi người đều cần chú ý đến sự an nguy của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An nguy, sự an toàn và nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Safety and danger; security and risk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安于本分,对自己所得到的待遇知道满足。[出处]宋·洪迈《容斋随笔·三笔·人当知足》“其安分知足之意终身不渝。”[例]这吴推官若是~的人,这也尽叫是快活的了。——清·西周生《醒世姻缘传》第九十一回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!