Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3391 đến 3420 của 12077 tổng từ

孤寡
gū guǎ
Người già yếu không nơi nương tựa, thườn...
孤弱
gū ruò
Yếu đuối và cô độc.
孤拐
gū guǎi
Xương mắt cá chân, xương cẳng chân.
孤苦伶仃
gū kǔ líng dīng
Cô độc và khổ sở, không có người thân bê...
孤身只影
gū shēn zhī yǐng
Một mình cô đơn, không có bạn bè hay ngư...
孤陋
gū lòu
Kém hiểu biết, thiếu kiến thức.
孤陋寡闻
gū lòu guǎ wén
Kém hiểu biết và thiếu kinh nghiệm do ít...
学以致用
xué yǐ zhì yòng
Học để áp dụng vào thực tiễn
学制
xué zhì
Hệ thống giáo dục hoặc chế độ đào tạo
学力
xué lì
Khả năng và trình độ học vấn
学堂
xué táng
Trường học, nơi giảng dạy và học tập.
学子
xué zǐ
Học trò, học sinh hoặc sinh viên đang họ...
学工
xué gōng
Học nghề công nghiệp hoặc thực hành kỹ t...
学徒
xué tú
Người học việc trong một ngành nghề nào ...
学无止境
xué wú zhǐ jìng
Học tập không có giới hạn, luôn có cái m...
学术
xué shù
Học thuật, nghiên cứu khoa học hoặc tri ...
学步
xué bù
Tập đi, chỉ việc trẻ em bắt đầu học cách...
学者
xué zhě
Học giả, người có kiến thức sâu rộng và ...
学问
xué wèn
Học vấn, kiến thức tích lũy qua quá trìn...
学风
xué fēng
Phong cách học tập, thái độ học tập của ...
学龄
xué líng
Độ tuổi đi học, đặc biệt là độ tuổi quy ...
孩提
hái tí
Tuổi thơ, thời thơ ấu.
孩童
hái tóng
Trẻ em, trẻ nhỏ.
孪生
luán shēng
Sinh đôi
孳孳砽砽
zī zī kěn kěn
Siêng năng và chăm chỉ.
孳生
zī shēng
Sinh sôi nảy nở, thường mang ý tiêu cực ...
守业
shǒu yè
Giữ vững sự nghiệp của tổ tiên, duy trì ...
守丧
shǒu sāng
Thủ tang, ở tang lễ trong thời gian quy ...
守分
shǒu fèn
Giữ đúng phận sự, không vượt quá giới hạ...
守则
shǒu zé
Quy tắc cần tuân thủ, chuẩn mực đạo đức.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...