Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学问
Pinyin: xué wèn
Meanings: Học vấn, kiến thức chuyên sâu., Knowledge or scholarship., ①系统知识。*②泛指知识。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 口, 门
Chinese meaning: ①系统知识。*②泛指知识。
Grammar: Danh từ phổ biến, có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.
Example: 他的学问很深。
Example pinyin: tā de xué wèn hěn shēn 。
Tiếng Việt: Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học vấn, kiến thức chuyên sâu.
Nghĩa phụ
English
Knowledge or scholarship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
系统知识
泛指知识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!