Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学子

Pinyin: xué zǐ

Meanings: Học trò, sinh viên, Student or scholar., ①从学的人。[例]青青子矜。——《诗·郑风·子衿》。笺:“青衿,青领也,学子所服。”[例]风雅一手提,学子屦满户。——林景熙《酬谢皋父》。[例]莘莘学子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①从学的人。[例]青青子矜。——《诗·郑风·子衿》。笺:“青衿,青领也,学子所服。”[例]风雅一手提,学子屦满户。——林景熙《酬谢皋父》。[例]莘莘学子。

Grammar: Danh từ thường mang sắc thái trang trọng.

Example: 这些学子都非常努力。

Example pinyin: zhè xiē xué zǐ dōu fēi cháng nǔ lì 。

Tiếng Việt: Những học trò này đều rất nỗ lực.

学子
xué zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học trò, sinh viên

Student or scholar.

从学的人。[例]青青子矜。——《诗·郑风·子衿》。笺

“青衿,青领也,学子所服。”风雅一手提,学子屦满户。——林景熙《酬谢皋父》。莘莘学子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学子 (xué zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung