Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孳生

Pinyin: zī shēng

Meanings: Sinh sôi nảy nở, thường mang ý tiêu cực như sinh ra vi khuẩn, sâu bệnh., To breed or multiply, often in a negative sense like bacteria or pests., ①繁殖;滋生。[例]子者,孳也。谓阳气至此更孳生也。——《晋书·乐志上》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 兹, 子, 生

Chinese meaning: ①繁殖;滋生。[例]子者,孳也。谓阳气至此更孳生也。——《晋书·乐志上》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sinh vật hoặc điều xấu xa phía sau.

Example: 污水容易孳生病菌。

Example pinyin: wū shuǐ róng yì zī shēng bìng jūn 。

Tiếng Việt: Nước thải dễ sinh ra vi khuẩn gây bệnh.

孳生
zī shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh sôi nảy nở, thường mang ý tiêu cực như sinh ra vi khuẩn, sâu bệnh.

To breed or multiply, often in a negative sense like bacteria or pests.

繁殖;滋生。子者,孳也。谓阳气至此更孳生也。——《晋书·乐志上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孳生 (zī shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung