Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤孀
Pinyin: gū shuāng
Meanings: Góa phụ, người vợ mất chồng., Widow., ①孤儿寡妇。[例]吊死问疾,以养孤孀。——《淮南子·脩务训》。注:“幼无父曰孤;孀,寡妇也。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 子, 瓜, 女, 霜
Chinese meaning: ①孤儿寡妇。[例]吊死问疾,以养孤孀。——《淮南子·脩务训》。注:“幼无父曰孤;孀,寡妇也。”
Grammar: Chỉ người phụ nữ mất chồng, thường đi kèm với hoàn cảnh khó khăn.
Example: 村子里有一位孤孀带着孩子艰难地生活。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí wèi gū shuāng dài zhe hái zi jiān nán dì shēng huó 。
Tiếng Việt: Trong làng có một góa phụ đang sống khó khăn cùng con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góa phụ, người vợ mất chồng.
Nghĩa phụ
English
Widow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“幼无父曰孤;孀,寡妇也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!