Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学无止境
Pinyin: xué wú zhǐ jìng
Meanings: Học tập không có giới hạn, luôn có cái mới để học hỏi., There is no limit to learning; there is always something new to learn., 指学业上是没有尽头的,应奋进不息。[出处]清·刘开《问说》“理无专在,而学无止境也,然则问可少耶?”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 一, 尢, 止, 土, 竟
Chinese meaning: 指学业上是没有尽头的,应奋进不息。[出处]清·刘开《问说》“理无专在,而学无止境也,然则问可少耶?”
Grammar: Thành ngữ, mang tính khích lệ về tinh thần học tập suốt đời. Thường sử dụng trong văn nói hoặc viết để truyền cảm hứng.
Example: 知识的海洋是广阔的,学无止境。
Example pinyin: zhī shi de hǎi yáng shì guǎng kuò de , xué wú zhǐ jìng 。
Tiếng Việt: Biển kiến thức thì bao la, học tập không có điểm dừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học tập không có giới hạn, luôn có cái mới để học hỏi.
Nghĩa phụ
English
There is no limit to learning; there is always something new to learn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指学业上是没有尽头的,应奋进不息。[出处]清·刘开《问说》“理无专在,而学无止境也,然则问可少耶?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế