Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学术

Pinyin: xué shù

Meanings: Học thuật, liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc tri thức chuyên ngành., Academia, related to scientific research or specialized knowledge., ①有系统的专门学问。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 丶, 木

Chinese meaning: ①有系统的专门学问。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng làm bổ ngữ cho các danh từ khác, ví dụ: '学术研究' (nghiên cứu học thuật).

Example: 他在学术界很有名望。

Example pinyin: tā zài xué shù jiè hěn yǒu míng wàng 。

Tiếng Việt: Ông ấy rất nổi tiếng trong giới học thuật.

学术
xué shù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học thuật, liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc tri thức chuyên ngành.

Academia, related to scientific research or specialized knowledge.

有系统的专门学问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学术 (xué shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung