Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤寡

Pinyin: gū guǎ

Meanings: Người già yếu không nơi nương tựa, thường là góa phụ hoặc người không con cái., Elderly people who are widowed or childless and have no support., ①孤儿寡母。[例]老弱孤寡,怪可怜的。*②孤独。[例]家里只剩他一个孤寡老汉。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 子, 瓜, 丆, 且, 分, 宀

Chinese meaning: ①孤儿寡母。[例]老弱孤寡,怪可怜的。*②孤独。[例]家里只剩他一个孤寡老汉。

Grammar: Từ này thường liên quan đến các chính sách xã hội hoặc hoạt động từ thiện.

Example: 政府对孤寡老人提供帮助。

Example pinyin: zhèng fǔ duì gū guǎ lǎo rén tí gōng bāng zhù 。

Tiếng Việt: Chính phủ hỗ trợ những người già không nơi nương tựa.

孤寡
gū guǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người già yếu không nơi nương tựa, thường là góa phụ hoặc người không con cái.

Elderly people who are widowed or childless and have no support.

孤儿寡母。老弱孤寡,怪可怜的

孤独。家里只剩他一个孤寡老汉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孤寡 (gū guǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung