Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学徒

Pinyin: xué tú

Meanings: Người học việc trong một ngành nghề nào đó, thường là qua thực hành dưới sự hướng dẫn của người thầy., An apprentice learning a trade or craft, usually through hands-on practice under the guidance of a master., ①从师受业的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 彳, 走

Chinese meaning: ①从师受业的人。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ người đang học nghề. Có thể đi kèm với các động từ như '当' (làm) hoặc '成为' (trở thành).

Example: 他以前是个木匠学徒。

Example pinyin: tā yǐ qián shì gè mù jiàng xué tú 。

Tiếng Việt: Anh ấy trước đây là một thợ mộc học việc.

学徒
xué tú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người học việc trong một ngành nghề nào đó, thường là qua thực hành dưới sự hướng dẫn của người thầy.

An apprentice learning a trade or craft, usually through hands-on practice under the guidance of a master.

从师受业的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...