Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤陋寡闻
Pinyin: gū lòu guǎ wén
Meanings: Kém hiểu biết và thiếu kinh nghiệm do ít tiếp xúc với thế giới bên ngoài., Ignorant and inexperienced due to little exposure to the outside world., 陋浅陋;寡少。形容学识浅陋,见闻不广。[出处]《礼记·学记》“独学而无友,则孤陋而寡闻。”[例]某~,不足当公之荐。——明·罗贯中《三国演义》第十回。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 子, 瓜, 阝, 丆, 且, 分, 宀, 耳, 门
Chinese meaning: 陋浅陋;寡少。形容学识浅陋,见闻不广。[出处]《礼记·学记》“独学而无友,则孤陋而寡闻。”[例]某~,不足当公之荐。——明·罗贯中《三国演义》第十回。
Grammar: Thành ngữ thông dụng, thường dùng để phê phán người thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm xã hội. Mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他因为很少出门,所以显得孤陋寡闻。
Example pinyin: tā yīn wèi hěn shǎo chū mén , suǒ yǐ xiǎn de gū lòu guǎ wén 。
Tiếng Việt: Vì ít khi ra ngoài nên anh ấy tỏ ra kém hiểu biết và thiếu kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kém hiểu biết và thiếu kinh nghiệm do ít tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
Ignorant and inexperienced due to little exposure to the outside world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陋浅陋;寡少。形容学识浅陋,见闻不广。[出处]《礼记·学记》“独学而无友,则孤陋而寡闻。”[例]某~,不足当公之荐。——明·罗贯中《三国演义》第十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế