Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学堂

Pinyin: xué táng

Meanings: Trường học (kiểu cũ), School (old-fashioned term)., ①学校的旧称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 土

Chinese meaning: ①学校的旧称。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính hoài niệm.

Example: 古时候的孩子去学堂念书。

Example pinyin: gǔ shí hòu de hái zi qù xué táng niàn shū 。

Tiếng Việt: Trẻ em thời xưa đến trường học để đọc sách.

学堂
xué táng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường học (kiểu cũ)

School (old-fashioned term).

学校的旧称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学堂 (xué táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung