Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孪生

Pinyin: luán shēng

Meanings: Sinh đôi (chỉ cặp sinh đôi hoặc tình trạng sinh đôi)., Twins; twin birth., ①一胎双生。亦用以比喻相同或十分相似者。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亦, 子, 生

Chinese meaning: ①一胎双生。亦用以比喻相同或十分相似者。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc làm tính từ bổ nghĩa.

Example: 这对孪生姐妹长得一模一样。

Example pinyin: zhè duì luán shēng jiě mèi cháng dé yì mú yí yàng 。

Tiếng Việt: Cặp chị em sinh đôi này trông giống hệt nhau.

孪生
luán shēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh đôi (chỉ cặp sinh đôi hoặc tình trạng sinh đôi).

Twins; twin birth.

一胎双生。亦用以比喻相同或十分相似者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孪生 (luán shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung