Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6751 đến 6780 của 12077 tổng từ

汇寄
huì jì
Gửi tiền qua ngân hàng hoặc dịch vụ chuy...
汇总
huì zǒng
Tổng hợp, tập hợp lại thành một tổng thể...
汇拢
huì lǒng
Tụ họp, tập trung lại một chỗ.
汇水
huì shuǐ
Lượng nước chảy vào từ nhiều nguồn, ví d...
汇注
huì zhù
Chảy vào, đổ vào một nơi cụ thể.
汇流
huì liú
Hội tụ dòng chảy, đặc biệt chỉ dòng nước...
汇率
huì lǜ
Tỷ giá hối đoái
汇聚
huì jù
Hội tụ, tập trung
汇集
huì jí
Tập hợp, quy tụ
hàn
Người Hán, dân tộc chính của Trung Quốc
汉室
hàn shì
Nhà Hán (triều đại phong kiến Trung Quốc...
汉家
hàn jiā
Nhà Hán; cũng có thể ám chỉ dân tộc Hán ...
汊流
chà liú
Nhánh sông, dòng chảy phụ tách ra từ dòn...
汊港
chà gǎng
Cảng nhỏ nằm ở nhánh sông.
máng
Con kênh, rãnh thoát nước.
汗碱
hàn jiǎn
Muối trong mồ hôi (mồ hôi khô lại thành ...
汗腺
hàn xiàn
Tuyến mồ hôi
汗颜
hàn yán
Xấu hổ, cảm thấy hổ thẹn
汗马
hàn mǎ
Ngựa đổ mồ hôi do chạy nhiều (ẩn dụ cho ...
汛情
xùn qíng
Tình hình lũ lụt, tình trạng nước sông l...
gǒng
Thủy ngân
池子
chí zi
Bể, bồn chứa nước
污吏
wū lì
Quan lại tham nhũng, quan lại bất chính
污手垢面
wū shǒu gòu miàn
Tay chân và mặt mũi lem luốc, bẩn thỉu
污渍
wū zì
Vết bẩn, vết ố trên bề mặt nào đó (quần ...
污点
wū diǎn
Điểm xấu, khuyết điểm về đạo đức hoặc da...
污辱
wū rǔ
Xúc phạm, làm nhục
汤药
tāng yào
Thuốc sắc, thuốc uống dạng nước.
汪子
wāng zi
Ao hồ nhỏ, vùng nước tù đọng.
汪洋
wāng yáng
Biển cả, đại dương mênh mông.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...