Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6751 đến 6780 của 12092 tổng từ

求生
qiú shēng
Cố gắng sống sót, tìm cách tồn tại trong...
求知
qiú zhī
Khát khao tìm hiểu, học hỏi kiến thức.
求神
qiú shén
Cầu xin thần linh phù hộ, ban phước.
求签
qiú qiān
Xin quẻ để đoán vận mệnh hoặc tìm hướng ...
求索
qiú suǒ
Tìm kiếm, truy cầu điều gì đó.
求见
qiú jiàn
Xin gặp mặt, mong muốn được tiếp xúc với...
求降
qiú jiàng
Xin hàng, cầu hòa khi thua trận hoặc thấ...
求靠
qiú kào
Tìm chỗ dựa, tìm nơi nương tựa hoặc giúp...
汇价
huì jià
Tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ.
汇兑
huì duì
Giao dịch chuyển đổi tiền tệ giữa các qu...
汇划
huì huá
Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng.
汇寄
huì jì
Gửi tiền qua ngân hàng hoặc dịch vụ chuy...
汇总
huì zǒng
Tổng hợp, tập hợp lại thành một tổng thể...
汇拢
huì lǒng
Tụ họp, tập trung lại một chỗ.
汇水
huì shuǐ
Lượng nước chảy vào từ nhiều nguồn, ví d...
汇注
huì zhù
Chảy vào, đổ vào một nơi cụ thể.
汇流
huì liú
Hội tụ dòng chảy, đặc biệt chỉ dòng nước...
汇率
huì lǜ
Tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ.
汇聚
huì jù
Tụ họp, tập trung lại một chỗ.
汇集
huì jí
Tập hợp, thu thập lại từ nhiều nguồn.
hàn
Người Hán, dân tộc chính của Trung Quốc
汉室
hàn shì
Nhà Hán (triều đại phong kiến Trung Quốc...
汉家
hàn jiā
Nhà Hán; cũng có thể ám chỉ dân tộc Hán ...
汊流
chà liú
Nhánh sông, dòng chảy phụ tách ra từ dòn...
汊港
chà gǎng
Cảng nhỏ nằm ở nhánh sông.
máng
Con kênh, rãnh thoát nước.
汗碱
hàn jiǎn
Muối trong mồ hôi (mồ hôi khô lại thành ...
汗腺
hàn xiàn
Tuyến mồ hôi
汗颜
hàn yán
Xấu hổ, cảm thấy hổ thẹn
汗马
hàn mǎ
Ngựa đổ mồ hôi do chạy nhiều (ẩn dụ cho ...

Hiển thị 6751 đến 6780 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...