Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇划

Pinyin: huì huá

Meanings: Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng., Bank transfer via banking systems., ①即以汇兑方法划付款项。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 匚, 氵, 刂, 戈

Chinese meaning: ①即以汇兑方法划付款项。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong giao dịch tài chính.

Example: 通过手机银行进行汇划很方便。

Example pinyin: tōng guò shǒu jī yín háng jìn xíng huì huà hěn fāng biàn 。

Tiếng Việt: Chuyển khoản qua ngân hàng điện thoại rất tiện lợi.

汇划
huì huá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng.

Bank transfer via banking systems.

即以汇兑方法划付款项

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汇划 (huì huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung