Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8401 đến 8430 của 12077 tổng từ

穷冬
qióng dōng
Mùa đông khắc nghiệt
穷则思变
qióng zé sī biàn
Khi gặp khó khăn thì suy nghĩ cách thay ...
穷匮
qióng kuì
Hết sạch, cạn kiệt (về tài nguyên, tiền ...
穷家富路
qióng jiā fù lù
Nhà nghèo nhưng chi tiêu cho đường đi lạ...
穷尽
qióng jìn
Cạn kiệt, hết sạch
穷弱
qióng ruò
Nghèo nàn và yếu đuối, ám chỉ tình trạng...
穷忙
qióng máng
Bận rộn nhưng không hiệu quả, bận bịu lu...
穷极无聊
qióng jí wú liáo
Rất chán nản, không có gì thú vị để làm,...
空中
kōng zhōng
Trên không, giữa trời
空子
kòng zi
Kẽ hở, sơ hở để lợi dụng.
空心
kōng xīn
Ruột rỗng, lòng rỗng
空暇
kòng xiá
Thời gian rảnh rỗi.
空档
kòng dàng
Khoảng trống giữa hai vật hoặc hai thời ...
空气污染
kōng qì wū rǎn
Ô nhiễm không khí
空缺
kòng quē
Khoảng trống, vị trí chưa có ai đảm nhiệ...
空腹
kōng fù
Đói bụng, dạ dày trống rỗng
空虚
kōng xū
Trống rỗng, cảm giác thiếu ý nghĩa
空话
kōng huà
Lời nói suông, lời hứa mà không có hành ...
空谈
kōng tán
Nói chuyện không thực tế, bàn luận suông...
空转
kōng zhuǎn
Chạy không tải, hoạt động nhưng không tạ...
空闲
kòng xián
Rảnh rỗi, thời gian không làm gì
空间探索
kōng jiān tàn suǒ
Khám phá không gian vũ trụ.
突破
tū pò
Đột phá, phá vỡ giới hạn, vượt qua trở n...
窃取
qiè qǔ
Đánh cắp, trộm lấy.
窃案
qiè àn
Vụ án trộm cắp
窃窃私语
qiè qiè sī yǔ
Thì thầm, nói chuyện nhỏ nhẹ
窃笑
qiè xiào
Cười thầm, cười lén
窄道
zhǎi dào
Đường hẹp, lối đi nhỏ bé
窈窕
yǎo tiǎo
Yểu điệu, xinh đẹp, thùy mị (thường dùng...
窑门
yáo mén
Cửa lò nung hoặc cửa vào một hang động.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...