Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空腹

Pinyin: kōng fù

Meanings: Đói bụng, dạ dày trống rỗng, Empty stomach, being hungry, ①没吃东西,空着肚子。[例]此药需空腹服用。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 工, 穴, 复, 月

Chinese meaning: ①没吃东西,空着肚子。[例]此药需空腹服用。

Grammar: Danh từ hoặc trạng thái, thường liên quan đến vấn đề sức khỏe hoặc thói quen ăn uống.

Example: 空腹吃太多冷饮对身体不好。

Example pinyin: kōng fù chī tài duō lěng yǐn duì shēn tǐ bù hǎo 。

Tiếng Việt: Ăn quá nhiều đồ lạnh khi đói bụng không tốt cho sức khỏe.

空腹
kōng fù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đói bụng, dạ dày trống rỗng

Empty stomach, being hungry

没吃东西,空着肚子。此药需空腹服用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...