Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空档
Pinyin: kòng dàng
Meanings: Khoảng trống giữa hai vật hoặc hai thời điểm., Gap between two objects or moments., ①机器主动部分与从动部分之间的中间位置;脱开位置;解脱或分离的位置(如传动装置与原动力分离的位置)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 工, 穴, 当, 木
Chinese meaning: ①机器主动部分与从动部分之间的中间位置;脱开位置;解脱或分离的位置(如传动装置与原动力分离的位置)。
Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến không gian hoặc thời gian.
Example: 两辆车之间有个空档。
Example pinyin: liǎng liàng chē zhī jiān yǒu gè kōng dàng 。
Tiếng Việt: Giữa hai chiếc xe có một khoảng trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng trống giữa hai vật hoặc hai thời điểm.
Nghĩa phụ
English
Gap between two objects or moments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机器主动部分与从动部分之间的中间位置;脱开位置;解脱或分离的位置(如传动装置与原动力分离的位置)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!