Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chất đống, tích tụ, To accumulate, pile up., ①见“积”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 禾, 責

Chinese meaning: ①见“积”。

Grammar: Động từ thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng để diễn tả sự chất chồng hoặc tích trữ. Ví dụ: 積分 (tích điểm), 积雪 (tuyết chất đống).

Example: 積少成多。

Example pinyin: jī shǎo chéng duō 。

Tiếng Việt: Tích lũy ít thành nhiều.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất đống, tích tụ

To accumulate, pile up.

见“积”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...