Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷尽

Pinyin: qióng jìn

Meanings: Cạn kiệt, hết sạch, Exhausted, depleted, ①尽头;终点。[例]群众的智慧是没有穷尽的。*②探究到尽头。[例]穷尽事物的本质。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 穴, ⺀, 尺

Chinese meaning: ①尽头;终点。[例]群众的智慧是没有穷尽的。*②探究到尽头。[例]穷尽事物的本质。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả trạng thái không còn gì để sử dụng hoặc lựa chọn.

Example: 他已经穷尽了所有的办法。

Example pinyin: tā yǐ jīng qióng jìn le suǒ yǒu de bàn fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cạn kiệt mọi cách.

穷尽
qióng jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạn kiệt, hết sạch

Exhausted, depleted

尽头;终点。群众的智慧是没有穷尽的

探究到尽头。穷尽事物的本质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷尽 (qióng jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung