Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空谈

Pinyin: kōng tán

Meanings: Nói chuyện không thực tế, bàn luận suông., Idle talk, impractical discussion., ①只发空论,没有实践。*②不符合实际情况的言谈。[例]别信他那套空谈。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 工, 穴, 炎, 讠

Chinese meaning: ①只发空论,没有实践。*②不符合实际情况的言谈。[例]别信他那套空谈。

Example: 我们不需要空谈,需要实际行动。

Example pinyin: wǒ men bù xū yào kōng tán , xū yào shí jì xíng dòng 。

Tiếng Việt: Chúng ta không cần nói suông, chúng ta cần hành động thực tế.

空谈
kōng tán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện không thực tế, bàn luận suông.

Idle talk, impractical discussion.

只发空论,没有实践

不符合实际情况的言谈。别信他那套空谈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空谈 (kōng tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung