Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空心
Pinyin: kōng xīn
Meanings: Ruột rỗng, lòng rỗng, Hollow, empty inside., ①肚子空着,没有吃东西。[例]这剂药空心吃。[例]空心酒(没有吃东西先喝下去的酒)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 工, 穴, 心
Chinese meaning: ①肚子空着,没有吃东西。[例]这剂药空心吃。[例]空心酒(没有吃东西先喝下去的酒)。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ tuỳ ngữ cảnh. Khi làm tính từ, bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
Example: 这根木头是空心的。
Example pinyin: zhè gēn mù tou shì kōng xīn de 。
Tiếng Việt: Cây gỗ này ruột rỗng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruột rỗng, lòng rỗng
Nghĩa phụ
English
Hollow, empty inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肚子空着,没有吃东西。这剂药空心吃。空心酒(没有吃东西先喝下去的酒)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!