Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷忙
Pinyin: qióng máng
Meanings: Bận rộn nhưng không hiệu quả, bận bịu luẩn quẩn trong công việc khó thoát ra được., Busy but not productive; stuck in endless tasks without making progress., ①为了生计而忙碌奔走。*②事情繁冗,非常忙碌。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 力, 穴, 亡, 忄
Chinese meaning: ①为了生计而忙碌奔走。*②事情繁冗,非常忙碌。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ chỉ công việc hoặc trách nhiệm.
Example: 整天穷忙,却没有做出什么成果。
Example pinyin: zhěng tiān qióng máng , què méi yǒu zuò chū shén me chéng guǒ 。
Tiếng Việt: Cả ngày bận rộn nhưng chẳng đạt được kết quả gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn nhưng không hiệu quả, bận bịu luẩn quẩn trong công việc khó thoát ra được.
Nghĩa phụ
English
Busy but not productive; stuck in endless tasks without making progress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了生计而忙碌奔走
事情繁冗,非常忙碌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!