Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷家富路

Pinyin: qióng jiā fù lù

Meanings: Nhà nghèo nhưng chi tiêu cho đường đi lại rất thoải mái, A poor home but generous spending on travel, ①谓居家应节俭,出门则要多带盘缠,免遭困窘。[例]银子虽多,贤弟只管拿去。俗语说得好:“穷家富路”。——清·石玉昆《三侠五义》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 力, 穴, 宀, 豕, 畐, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①谓居家应节俭,出门则要多带盘缠,免遭困窘。[例]银子虽多,贤弟只管拿去。俗语说得好:“穷家富路”。——清·石玉昆《三侠五义》。

Grammar: Thành ngữ phản ánh sự ưu tiên chi tiêu đặc biệt dù hoàn cảnh khó khăn.

Example: 他虽然收入不高,但每次旅行都穷家富路。

Example pinyin: tā suī rán shōu rù bù gāo , dàn měi cì lǚ xíng dōu qióng jiā fù lù 。

Tiếng Việt: Dù thu nhập không cao, nhưng mỗi lần đi du lịch anh ấy đều chi tiêu thoải mái.

穷家富路
qióng jiā fù lù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà nghèo nhưng chi tiêu cho đường đi lại rất thoải mái

A poor home but generous spending on travel

谓居家应节俭,出门则要多带盘缠,免遭困窘。[例]银子虽多,贤弟只管拿去。俗语说得好

“穷家富路”。——清·石玉昆《三侠五义》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷家富路 (qióng jiā fù lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung