Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷冬
Pinyin: qióng dōng
Meanings: Mùa đông khắc nghiệt, Severe winter, ①隆冬;深冬。[例]穷冬暴露。——宋·苏轼《教战守》。[例]穷冬烈风。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]穷冬寒未已。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 穴, ⺀, 夂
Chinese meaning: ①隆冬;深冬。[例]穷冬暴露。——宋·苏轼《教战守》。[例]穷冬烈风。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]穷冬寒未已。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó 穷 biểu thị mức độ khắc nghiệt.
Example: 今年的穷冬让很多人感到不适。
Example pinyin: jīn nián de qióng dōng ràng hěn duō rén gǎn dào bú shì 。
Tiếng Việt: Mùa đông khắc nghiệt năm nay khiến nhiều người cảm thấy khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa đông khắc nghiệt
Nghĩa phụ
English
Severe winter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隆冬;深冬。穷冬暴露。——宋·苏轼《教战守》。穷冬烈风。——明·宋濂《送东阳马生序》。穷冬寒未已
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!