Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空子

Pinyin: kòng zi

Meanings: Kẽ hở, sơ hở để lợi dụng., Loophole, gap to exploit., ①尚未占用的地方。[例]那孩子找了个空子往里钻。*②尚未占用的时间。[例]抽空子来一趟。*③可乘之机;漏洞。[例]他专门找空子说风凉话。*④债务。[例]不瞒寄娘说:你女婿自从弄了这个官到手,就背了一身的空子。——《官场现形记》。[例]旧时跑江湖的人称不懂江湖事理的人为“空子”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 工, 穴, 子

Chinese meaning: ①尚未占用的地方。[例]那孩子找了个空子往里钻。*②尚未占用的时间。[例]抽空子来一趟。*③可乘之机;漏洞。[例]他专门找空子说风凉话。*④债务。[例]不瞒寄娘说:你女婿自从弄了这个官到手,就背了一身的空子。——《官场现形记》。[例]旧时跑江湖的人称不懂江湖事理的人为“空子”。

Grammar: Là danh từ thường dùng sau động từ như ‘钻’ (khai thác, luồn lách).

Example: 他钻了法律的空子。

Example pinyin: tā zuàn le fǎ lǜ de kòng zi 。

Tiếng Việt: Anh ta đã lợi dụng kẽ hở của luật pháp.

空子
kòng zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẽ hở, sơ hở để lợi dụng.

Loophole, gap to exploit.

尚未占用的地方。那孩子找了个空子往里钻

尚未占用的时间。抽空子来一趟

可乘之机;漏洞。他专门找空子说风凉话

债务。[例]不瞒寄娘说

你女婿自从弄了这个官到手,就背了一身的空子。——《官场现形记》。旧时跑江湖的人称不懂江湖事理的人为“空子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空子 (kòng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung