Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稠人广坐

Pinyin: chóu rén guǎng zuò

Meanings: Chỗ đông người, chỗ công cộng rộng rãi. Chỉ nơi tập trung đông đảo quần chúng., A crowded place; a large gathering of people., 坐同座”。指人很多的地方,即公共场合。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“见有闭门读书,师心自是,稠人广坐,谬误差失者多矣。”[例]如玄德在~,关张侍立,终日不倦。——明·罗贯中《三国演义》第二回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 周, 禾, 人, 广, 从, 土

Chinese meaning: 坐同座”。指人很多的地方,即公共场合。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“见有闭门读书,师心自是,稠人广坐,谬误差失者多矣。”[例]如玄德在~,关张侍立,终日不倦。——明·罗贯中《三国演义》第二回。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả bối cảnh xã hội hoặc tình huống nơi công cộng.

Example: 在这稠人广坐的地方,要注意自己的言行。

Example pinyin: zài zhè chóu rén guǎng zuò de dì fāng , yào zhù yì zì jǐ de yán xíng 。

Tiếng Việt: Ở nơi đông người này, cần chú ý lời nói và hành động của mình.

稠人广坐
chóu rén guǎng zuò
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỗ đông người, chỗ công cộng rộng rãi. Chỉ nơi tập trung đông đảo quần chúng.

A crowded place; a large gathering of people.

坐同座”。指人很多的地方,即公共场合。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“见有闭门读书,师心自是,稠人广坐,谬误差失者多矣。”[例]如玄德在~,关张侍立,终日不倦。——明·罗贯中《三国演义》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
广#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稠人广坐 (chóu rén guǎng zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung