Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3031 đến 3060 của 12092 tổng từ

复试
fù shì
Vòng thi thứ hai, thường là phỏng vấn ho...
复读
fù dú
Học lại năm học (ví dụ khi không đậu đại...
复赛
fù sài
Vòng thi đấu tiếp theo sau vòng loại
夏令
xià lìng
Giờ mùa hè (thời gian điều chỉnh đồng hồ...
夏历
xià lì
Âm lịch (lịch dựa trên chu kỳ mặt trăng,...
外交
wài jiāo
Ngoại giao, sự giao thiệp giữa các quốc ...
外亲
wài qīn
Họ hàng bên ngoại, người thân thuộc về p...
外伤
wài shāng
Vết thương bên ngoài cơ thể, thương tích...
外侨
wài qiáo
Người nước ngoài định cư tại một quốc gi...
外力
wài lì
Lực lượng bên ngoài, sức mạnh từ bên ngo...
外加
wài jiā
Thêm vào, cộng thêm
外勤
wài qín
Công việc bên ngoài văn phòng (thường là...
外商
wài shāng
Thương nhân nước ngoài, doanh nhân quốc ...
外场
wài chǎng
Khu vực bên ngoài sân vận động, bên ngoà...
外埠
wài bù
Thành phố hoặc khu vực khác
外壳
wài ké
Vỏ ngoài, lớp bọc bên ngoài (thường chỉ ...
外姓
wài xìng
Họ bên ngoài, họ không thuộc gia đình mì...
外客
wài kè
Khách bên ngoài, khách vãng lai
外家
wài jiā
Nhà vợ, nhà mẹ đẻ
外宾
wài bīn
Khách nước ngoài
外方内圆
wài fāng nèi yuán
Bề ngoài cứng rắn nhưng bên trong mềm mỏ...
外柔内刚
wài róu nèi gāng
Bề ngoài mềm yếu nhưng bên trong kiên cư...
外欠
wài qiàn
Nợ bên ngoài; công nợ với bên ngoài.
外水
wài shuǐ
Tiền thù lao nhận từ bên ngoài (thường n...
外活
wài huó
Công việc bên ngoài (thường không thuộc ...
外流
wài liú
Chảy ra ngoài; thất thoát ra ngoài.
外溢
wài yì
Tràn ra ngoài; lan tỏa ra ngoài.
外祸
wài huò
Tai họa từ bên ngoài; hiểm họa ngoại lai...
外籍
wài jí
Thuộc về nước ngoài, mang quốc tịch khác...
外罩
wài zhào
Áo khoác ngoài, lớp phủ bên ngoài.

Hiển thị 3031 đến 3060 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...