Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外水

Pinyin: wài shuǐ

Meanings: Tiền thù lao nhận từ bên ngoài (thường nói về tiền hoa hồng hoặc lợi ích bất chính)., External income; kickbacks or illicit gains received from outsiders., ①[方言]外快。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 卜, 夕, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①[方言]外快。

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他做这笔生意赚了不少外水。

Example pinyin: tā zuò zhè bǐ shēng yì zhuàn le bù shǎo wài shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta kiếm được khá nhiều tiền ngoài từ thương vụ này.

外水
wài shuǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thù lao nhận từ bên ngoài (thường nói về tiền hoa hồng hoặc lợi ích bất chính).

External income; kickbacks or illicit gains received from outsiders.

[方言]外快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...