Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外加

Pinyin: wài jiā

Meanings: Thêm vào, cộng thêm, To add extra, in addition., ①另外添加。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 卜, 夕, 力, 口

Chinese meaning: ①另外添加。

Grammar: Thường đứng sau danh từ hoặc động từ để bổ sung thông tin.

Example: 除了工资,公司还外加了一些奖金。

Example pinyin: chú le gōng zī , gōng sī hái wài jiā le yì xiē jiǎng jīn 。

Tiếng Việt: Ngoài tiền lương, công ty còn thêm một số tiền thưởng.

外加
wài jiā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm vào, cộng thêm

To add extra, in addition.

另外添加

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...