Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外侨
Pinyin: wài qiáo
Meanings: Người nước ngoài định cư tại một quốc gia khác., Foreign nationals residing in another country., ①外国的侨民。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 卜, 夕, 乔, 亻
Chinese meaning: ①外国的侨民。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, chỉ nhóm người di cư hoặc sinh sống lâu dài tại nước ngoài.
Example: 这里的外侨社区非常活跃。
Example pinyin: zhè lǐ de wài qiáo shè qū fēi cháng huó yuè 。
Tiếng Việt: Cộng đồng người nước ngoài ở đây rất năng động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nước ngoài định cư tại một quốc gia khác.
Nghĩa phụ
English
Foreign nationals residing in another country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外国的侨民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!